Plan name/ Tên gói cước: TRUE-Travel Asia399
Gói dữ liệu: 10 ngày , bao gồm 6GB tốc độ cao. Sau khi dùng hết 6GB, tốc độ sẽ bị giảm xuống còn 128kbps.
WM-e-J1-TRUE399 TRUE- Travel Asia 399 Asia eSIM 406.000
Coverage area/ Quốc gia/khu vực được phủ sóng: Australia, Macau, Pakistan, Bahrain, Bhutan, Philippines, Guam, Kazakhstan, South Korea, Kyrgyzstan, Cambodia, Qatar, Kuwait, Laos, Malaysia, Mongolia, Bangladesh, Nepal, Georgia, Japan, Saudi Arabia, Sri Lanka, Taiwan, Turkey, Brunei, Uzbekistan, Hong Kong, Singapore, Armenia, Israel, India, Indonesia, Jordan, Vietnam, China
Kiểm tra lưu lượng / Quay số kiểm tra lưu lượng: 1161#
Telecommunication Providers/Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
澳大利亞(Australia)Optus AU、Telstra、vodafone AU 5G/4G
澳門(Macau)3 Macau、CTM 5G/4G
巴基斯坦(Pakistan)Jazz、ZONG 4G
巴林(Bahrain)BATELCO、Zain BH 5G/4G
不丹(Bhutan)BT B-Mobile 5G/4G
菲律賓(Philippines)Globe Telecom-PH、Smart 5G/4G
塞班關島(Guam)DOCOMO PACIFIC、IT&E 5G/4G
哈薩克斯坦(Kazakhstan)Beeline KZ、Tele2 4G
韓國(South Korea)KOR SK Telecom、KT 4G
吉爾吉斯斯坦(Kyrgyzstan)Beeline KG、MEGA 4G
柬埔寨(Cambodia)Cellcard、Metfone、Smart 4G
卡塔爾(Qatar)Ooredoo、vodafone 5G/4G
科威特(Kuwait)Ooredoo、ZAIN KW 5G/4G
老撾(Laos)ETL MOBILE、LAO GSM、Unitel 5G/4G
馬來西亞(Malaysia)Digi、CELCOM、MAXIS、U MOBILE 4G
蒙古(Mongolia)MN MobiCom、MONGOLIA UNITEL LLC 4G
孟加拉國(Bangladesh)Banglalink、robi axiata 4G
尼泊爾(Nepal)Ncell、Nepal Telecom 4G
格魯吉亞(Georgia)Cellfie 4G
日本(Japan)JP DOCOMO、KDDI、SoftBank 5G/4G
沙特阿拉伯(Saudi Arabia)stc、Zain KSA 5G/4G
斯里蘭卡(Sri Lanka)DIALOG、Hutch、Mobitel LK 4G
台灣(Taiwan)Chunghwa Telecom、Far EasTone、TW Mobile 5G/4G
土耳其(Turkey)TR TURKCELL、Vodafone 5G/4G
文萊(Brunei)DSTCom 4G
烏茲別克斯坦(Uzbekistan)Beeline UZ、UZB Ucell 4G
香港(Hong Kong)3、China Mobile HK、CSL 5G/4G
新加坡(Singapore)SGP-M1、Singtel、StarHub 5G/4G
亞美尼亞(Armenia)Beeline AM、MTS ARM 4G
以色列(Israel)Hot Mobile Ltd.、Partner IL 5G/4G
印度(India)IND airtel、Vi India 4G
印度尼西亞(Indonesia)3、INDOSAT、TELKOMSEL、XL 5G/4G
約旦(Jordan)Zain JO 5G/4G
越南(Vietnam)Vietnamobile、VIETTEL、VN Mobifone、VN VINAPHONE 5G/4G
中國(China)CHINA MOBILE、CHN-UNICOM 5G/4G
APN: internet
Notification/ Lưu ý:
Data reset/Date reset: Duration: 24 hours
Plan name/ Tên gói cước: Asia Multi-region A
Gói dữ liệu: Theo bảng chi tiết
Coverage area/ Quốc gia/khu vực được phủ sóng: MainlandChina, HongKong, Macau, Singapore, Malaysia, Thailand, Indonesia, Vietnam, Philippines, Japan, Korea
中國內地(MainlandChina)ChinaUnicom、ChinaTelecom 5G/4G
香港(HongKong)CSL 4G
澳門(Macau)CTM 4G
新加坡(Singapore)Singtel 5G/4G
馬來西亞(Malaysia)Maxis 4G
泰國(Thailand)AIS、DTAC 5G/4G
印尼(Indonesia)Telkomsel 5G/4G
越南(Vietnam)Mobifone、Vietnamobile 4G
菲律賓(Philippines)Globe 4G
日本(Japan)KDDI、softbank 5G/4G
韓國(Korea)SKT、KT 5G/4G
Data reset(流量重置) 00:00 Taiwan(UTC +8)
Date reset(日期重置) 00:00 Taiwan(UTC +8)
Gói dữ liệu: Có nhiều gói cước từ 1 ngày đến 30 ngày (chi tiết phía dưới)
Gói “tổng dung lượng” (Total): Đây là dung lượng dùng cho tổng số ngày sử dụng.
Ví dụ:
5GB tổng/7 ngày → Bạn có 5GB cho cả 7 ngày.
Nếu ngày 1 dùng 3GB thì 6 ngày còn lại chỉ còn 2GB.
Dùng hết dung lượng thì tốc độ giảm còn 128kbps.
Gói “mỗi ngày” (Per day): Đây là dung lượng reset mỗi ngày.
Ví dụ:
1GB/ngày → Mỗi ngày có 1GB tốc độ cao, dùng hết thì tốc độ giảm.
Hôm sau sẽ được cấp lại 1GB mới. Không cộng dồn.
📌 Các gói khác cũng tương tự nguyên tắc này, tùy nhu cầu sử dụng của mình để chọn loại phù hợp nhất ạ.